Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lên dây
[lên dây]
|
to wind up
To wind up a watch
No need to wind it (up), it's battery-operated!
to tune (a string instrument)
Từ điển Việt - Việt
lên dây
|
động từ
vặn cho dây đàn, dây cót căng đúng yêu cầu
đàn đã lên dây; quên lên dây, đồng hồ không chạy